Characters remaining: 500/500
Translation

đá lửa

Academic
Friendly

Từ "đá lửa" trong tiếng Việt hai nghĩa chính, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu một cách chi tiết dễ hiểu nhé!

1. Đá lửa ?
  • Đá lửa một loại đá rất cứng, thường được sử dụng để tạo ra lửa. Người tiền sử đã sử dụng đá lửa để đánh lấy lửa cho các nhu cầu sinh hoạt như nấu ăn, sưởi ấm, làm khí.
2. Đá lửa trong bật lửa
  • Đá lửa cũng có thể một hợp chất rất cứng được làm từ sắt, thường được chế thành những viên nhỏ để sử dụng trong bật lửa. Khi bật lửa, viên đá lửa này sẽ tạo ra tia lửa để đốt cháy nhiên liệu.
3. Các cách sử dụng khác
  • Trong ngữ cảnh nói về vật liệu hoặc công cụ, "đá lửa" có thể được nhắc đến khi bàn về các phương pháp cổ xưa để tạo ra lửa hoặc trong việc chế tạo công cụ.
4. Từ gần giống đồng nghĩa
  • Từ gần giống: "Đá" (các loại đá khác nhau), "diêm" (sử dụng để tạo ra lửa nhưng không phải đá lửa).
  • Từ đồng nghĩa: Trong ngữ cảnh tạo lửa, có thể coi "diêm" từ đồng nghĩa, mặc dù chúng không giống nhau về hình thức.
5. Biến thể chú ý
  • "Đá lửa" có thể được phân biệt với các từ khác như "diêm" (được dùng để tạo lửa theo cách khác) hay các loại "đá" khác như "đá cuội" hay "đá vôi" không tính năng tạo lửa.
6. Kết luận

Tóm lại, "đá lửa" một từ ý nghĩa quan trọng trong văn hóa lịch sử của con người, từ việc tạo ra lửa để sinh tồn cho đến việc sử dụng trong các thiết bị hiện đại như bật lửa.

  1. dt. 1. Đá rất rắn dùng để đánh lấy lửa: Người tiền sử dùng đá lửa để lấy lửa để chế tạo khí 2. Hợp chất rất rắn của sắt, chế thành những viên nhỏ cho vào bật lửa để đánh lấy lửa: Mới mua bật lửa nhưng chưa đá lửa, nên đành phải dùng diêm.

Comments and discussion on the word "đá lửa"